Có 2 kết quả:

净手 jìng shǒu ㄐㄧㄥˋ ㄕㄡˇ淨手 jìng shǒu ㄐㄧㄥˋ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wash one's hands
(2) (fig.) to go to the toilet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wash one's hands
(2) (fig.) to go to the toilet

Bình luận 0